Definition | cockroach |
Unicode | U+871A |
TCVN Code | V1-6629 |
Cangjie | LYLMI |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 虫 trùng (142) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | phi phỉ |
Mandarin (Pinyin) | fēi fěi pèi bèi |
Cantonese (Jyutping) | fei1 fei2 |
Vietnamese | bay, nhũ "bay lượn" (vhn) |
Vietnamese | phi, nhũ "phi ngựa; phi cơ" (btcn) |
Vietnamese | phỉ, nhũ "phỉ liêm (con gián)" (btcn) |