Definition | mole cricket |
Unicode | U+86c4 |
TCVN Code | V3-375A |
Cangjie | LIJR |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 虫 trùng (142) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | cô |
Mandarin (Pinyin) | gū gǔ |
Cantonese (Jyutping) | gu1 |
Vietnamese | chem, nhũ "chem chép (còn sò điệp)" (gdhn) |
Vietnamese | cua, nhũ "con cua; cua gái" (vhn) |
Vietnamese | cô, nhũ "lạt cô (tôm)" (gdhn) |
Vietnamese | linh, nhũ "linh (ruồi vàng dốt trâu)" (gdhn) |