Definition | mosquito; gnat |
Unicode | U+868a |
Cangjie | LIYK |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 虫 trùng (142) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | văn |
Mandarin (Pinyin) | wén |
Cantonese (Jyutping) | man1 man4 |
Vietnamese | mân, nhũ "mân tướng (con muỗi)" (gdhn) |
Vietnamese | văn, nhũ "văn (con muỗi), văn hương (hương trừ muỗi)" (gdhn) |