Definition | tall grass; water-weeds |
Unicode | U+8622 |
TCVN Code | V0-426B |
Cangjie | TYBP |
Total strokes | 19 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 16 strokes |
Hán-Việt reading | long |
Mandarin (Pinyin) | lóng lǒng lòng |
Cantonese (Jyutping) | lung4 |
Vietnamese | lung, nhũ "cỏ lung" (gdhn) |
Vietnamese | lùng, nhũ "cỏ lùng (loại cỏ hay phá lúa)" (vvk_tdcn) |
Vietnamese | rong, nhũ "rong rêu" (ty_tdcn) |