Definition | stump, sprout; used commonly for 蘗 |
Unicode | U+8616 |
Cangjie | THJD |
Total strokes | 20 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 17 strokes |
Hán-Việt reading | nghiệt |
Mandarin (Pinyin) | niè bì bò |
Cantonese (Jyutping) | jit6 |
Vietnamese | nghiệt, nhũ "cay nghiệt, nghiệt ngã" (gdhn) |
Vietnamese | nghẹt, nhũ "nghẹt thở" (gdhn) |
Vietnamese | nghệt, nhũ "nghệt mặt" (gdhn) |