Definition | blue; indigo plant; surname |
Unicode | U+85cd |
TCVN Code | V1-6560 |
Cangjie | TSIT |
Total strokes | 17 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | lam |
Mandarin (Pinyin) | lán la |
Cantonese (Jyutping) | laam4 |
Vietnamese | chàm, nhũ "áo chàm; dân tộc Chàm" (btcn) |
Vietnamese | lam, nhũ "xanh lam" (vhn) |
Vietnamese | rôm, nhũ "rôm rả" (btcn) |
Vietnamese | rườm, nhũ "rườm rà" (btcn) |
Vietnamese | trôm, nhũ "trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)" (gdhn) |
Vietnamese | xám, nhũ "xám ngắt, xám xịt" (gdhn) |