Definitionginger
Unicode U+8591
TCVN Code V1-655D
Cangjie TMWM
Total strokes16
Unicode radical + strokes 艹 thảo (140) + 13 strokes
Hán-Việt readingkhương
Mandarin (Pinyin) jiāng
Cantonese (Jyutping) goeng1
Vietnamese cưng, nhũ "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" (gdhn)
Vietnamese gừng, nhũ "củ gừng" (vhn)
Vietnamese khương, nhũ "khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)" (btcn)