Definition | foreign things |
Unicode | U+8543 |
Cangjie | THDW |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | phiền phồn |
Mandarin (Pinyin) | fán fān bó pí bō |
Cantonese (Jyutping) | faan4 |
Vietnamese | phen, nhũ "phen này" (gdhn) |
Vietnamese | phiên, nhũ "phiên phiến, phiên chợ" (gdhn) |
Vietnamese | phên, nhũ "phên vách" (gdhn) |