Definition | orris root; leaf of the iris; medicine |
Unicode | U+846F |
TCVN Code | V1-6541 |
Cangjie | TVFI |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | dược ươc |
Mandarin (Pinyin) | yào yuè |
Cantonese (Jyutping) | joek1 joek3 joek6 |
Vietnamese | dược, nhũ "biệt dược; độc dược; thảo dược" (vhn) |
Vietnamese | ước, nhũ "ước (đầu nhị đực)" (gdhn) |