Definition | mulberry fruit |
Unicode | U+845A |
TCVN Code | V2-8F4A |
Cangjie | TTMV |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | thầm thậm |
Mandarin (Pinyin) | shèn rèn |
Cantonese (Jyutping) | sam6 |
Vietnamese | rườm, nhũ "rườm rà" (btcn) |
Vietnamese | rậm, nhũ "rậm rạp" (vhn) |
Vietnamese | rặm, nhũ "ôm rơm rặm bụng" (gdhn) |
Vietnamese | thậm, nhũ "thậm tệ" (gdhn) |