Unicode | U+83f7 |
TCVN Code | V2-8F46 |
Cangjie | TSMB |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | trửu |
Vietnamese | trứu, nhũ "hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)" (vhn) |
Vietnamese | trửu, nhũ "trửu (cái chổi)" (btcn) |