Definition | thicket, underbrush; poisonous |
Unicode | U+83bd |
Cangjie | TIKT |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | mãng |
Mandarin (Pinyin) | mǎng máng |
Cantonese (Jyutping) | mong5 |
Vietnamese | mãng, nhũ "mãng mãng (um tùm)" (gdhn) |
Vietnamese | mảng, nhũ "mảng nghe" (gdhn) |