Definition | grass, straw, thatch, herbs |
Unicode | U+8349 |
TCVN Code | V1-647B |
Cangjie | TAJ |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | thảo |
Mandarin (Pinyin) | cǎo zào |
Cantonese (Jyutping) | cou2 |
Vietnamese | tháu, nhũ "viết tháu (viết thảo)" (btcn) |
Vietnamese | thảo, nhũ "thảo mộc, thảo nguyên" (vhn) |
Vietnamese | xáo, nhũ "xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo" (btcn) |