Definition | roots; vegetables; eat; bear |
Unicode | U+8339 |
TCVN Code | V1-6476 |
Cangjie | TVR |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | như nhự |
Mandarin (Pinyin) | rú |
Cantonese (Jyutping) | jyu4 jyu6 |
Vietnamese | nhu, nhũ "lá hương nhu" (btcn) |
Vietnamese | nhà, nhũ "nhà cửa" (vhn) |
Vietnamese | như, nhũ "như vậy" (btcn) |
Vietnamese | nhừa, nhũ "nhừa nhựa (ngái ngủ)" (gdhn) |
Vietnamese | nhự, nhũ "nhự (ăn)" (gdhn) |
Vietnamese | nhựa, nhũ "nhựa cây" (btcn) |