Definition | fungus, tuber; licorice |
Unicode | U+82d3 |
TCVN Code | V1-6466 |
Kho chữ Hán Nôm | V+6051D |
Cangjie | TOII |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 艹 thảo (140) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | líng lián |
Cantonese (Jyutping) | ling4 |
Vietnamese | lanh, nhũ "long lanh" (gdhn) |
Vietnamese | linh, nhũ "phục linh (tên vị thuốc)" (vhn) |
Vietnamese | lành, nhũ "lành mạnh" (btcn) |
Vietnamese | lềnh, nhũ "lềnh bềnh" (btcn) |