Definitionsmall boat with windows; houseboat
Unicode U+8232
Cangjie HYOII
Total strokes11
Unicode radical + strokes 舟 chu (137) + 5 strokes
Hán-Việt readinglinh
Mandarin (Pinyin) líng
Cantonese (Jyutping) ling4
Vietnamese linh, nhũ "linh (thuyền nhỏ có cửa sổ trên mui)" (gdhn)
Vietnamese lênh, nhũ "lênh đênh" (gdhn)