| Definition | year end sacrifice; dried meat |
| Unicode | U+814a |
| TCVN Code | V2-8F2C |
| Cangjie | BTA |
| Total strokes | 12 |
| Radical + strokes | 肉 nhục (130) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | tịch |
| Mandarin (Pinyin) | xī là |
| Cantonese (Jyutping) | laap6 sik1 |
| Vietnamese | chạp, nhũ "tháng chạp" (vhn) |
| Vietnamese | lạp, nhũ "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" (gdhn) |
| Vietnamese | tích, nhũ "tích (thịt phơi khô)" (gdhn) |