Definition | rotting meat smell, rank; smell of dog meat; thin; (SMC) simplified form of 勝, victory |
Unicode | U+80DC |
TCVN Code | V1-6375 |
Cangjie | BHQM |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 肉 nhục (130) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | thắng |
Mandarin (Pinyin) | shèng shēng |
Cantonese (Jyutping) | saang1 sing3 |
Vietnamese | sền, nhũ "kéo sền sệt" (btcn) |
Vietnamese | tanh, nhũ "hôi tanh; vắng tanh" (gdhn) |
Vietnamese | thắng, nhũ "thắng trận" (vhn) |