Definitionspecialized; concentrated
Unicode U+8011
Cangjie UMBL
Total strokes9
Unicode radical + strokes 而 nhi (126) + 3 strokes
Radical + strokes 山 sơn (46) + 6 strokes
Hán-Việt readingchuyên đoan
Mandarin (Pinyin) zhuān duān
Cantonese (Jyutping) dyun1 zyun1
Vietnamese chuyên, nhũ "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" (gdhn)
Vietnamese xuyền, nhũ "xuyền (đi mau)" (gdhn)
Vietnamese đoan, nhũ "đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ" (gdhn)