Definitionfeather; plume; wing
Unicode U+7fce
TCVN Code V0-4136
Cangjie OISMM
Total strokes11
Unicode radical + strokes 羽 vũ (124) + 5 strokes
Hán-Việt readinglinh
Mandarin (Pinyin) líng
Cantonese (Jyutping) ling4
Vietnamese linh, nhũ "linh mao (lông đuôi)" (btcn)
Vietnamese liếng, nhũ "lúng liếng" (btcn)
Vietnamese liệng, nhũ "bay liệng" (vhn)