Definition | tense, tight, taut; firm, secure |
Unicode | U+7dca |
TCVN Code | V1-6274 |
Cangjie | SEVIF |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 糸 mịch (120) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | khẩn |
Mandarin (Pinyin) | jǐn |
Cantonese (Jyutping) | gan2 |
Vietnamese | khẩn, nhũ "khẩn cấp, khẩn trương" (vhn) |
Vietnamese | lẳm, nhũ "lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)" (gdhn) |