Definitiongrain; particle
Unicode U+7c92
TCVN Code V1-623B
Cangjie FDYT
Total strokes11
Unicode radical + strokes 米 mễ (119) + 5 strokes
Hán-Việt readinglạp
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) lap1 nap1
Vietnamese lép, nhũ "lúa tép" (btcn)
Vietnamese lạp, nhũ "lạp (hạt nhỏ tròn hoặc dẹt): sa lạp (hạt cát)" (vhn)