Definition | a reed leaf whistle |
Unicode | U+7b33 |
Cangjie | HKSR |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 竹 trúc (118) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | già |
Mandarin (Pinyin) | jiā |
Cantonese (Jyutping) | gaa1 |
Vietnamese | già, nhũ "già (ống địch của dân Hồ)" (gdhn) |