Definition | give |
Unicode | U+7D66 |
TCVN Code | V1-6262 |
Cangjie | VFOMR |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 糸 mịch (120) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | cấp |
Mandarin (Pinyin) | gěi jǐ xiá |
Cantonese (Jyutping) | kap1 |
Vietnamese | cóp, nhũ "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" (gdhn) |
Vietnamese | cúp, nhũ "cúp đuôi; cúp tóc" (ty_tdcn) |
Vietnamese | cướp, nhũ "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" (gdhn) |
Vietnamese | cấp, nhũ "cung cấp" (vhn) |
Vietnamese | cắp, nhũ "cắp sách; ăn cắp" (gdhn) |
Vietnamese | góp, nhũ "dưa góp; gom góp; góp nhặt" (btcn) |