Definitionlevel, rank, class; grade
Unicode U+7D1A
TCVN Code V1-6250
Cangjie VFNHE
Total strokes10
Unicode radical + strokes 糸 mịch (120) + 4 strokes
Hán-Việt readingcấp
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) kap1
Vietnamese cóp, nhũ "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" (btcn)
Vietnamese cúp, nhũ "cúp xuồng" (ty_tdcn)
Vietnamese cấp, nhũ "thượng cấp, trung cấp" (vhn)
Vietnamese cụp, nhũ "cụp tai, cụp đuôi" (gdhn)
Vietnamese khớp, nhũ "khớp xương" (btcn)