Definition | a coarse mat of rushes or bamboo |
Unicode | U+7B2A |
TCVN Code | V1-6168 |
Cangjie | HAM |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 竹 trúc (118) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | đát |
Mandarin (Pinyin) | dá |
Cantonese (Jyutping) | daat3 |
Vietnamese | dát, nhũ "dát mỏng, dát vàng" (gdhn) |
Vietnamese | đác, nhũ "lác đác" (vhn) |
Vietnamese | đát, nhũ "Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)" (btcn) |