Definition | rare, unusual, scarce; sparse |
Unicode | U+7A00 |
TCVN Code | V1-613C |
Cangjie | HDKKB |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 禾 hoà (115) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | hi hy |
Mandarin (Pinyin) | xī |
Cantonese (Jyutping) | hei1 |
Vietnamese | hi, nhũ "vật dĩ hi vi quí (hiếm thì quí); hi thích (pha loãng)" (vhn) |
Vietnamese | hì, nhũ "hì hục, hì hụi" (btcn) |
Vietnamese | hề, nhũ "cười hề hề" (gdhn) |
Vietnamese | si, nhũ "sân si" (btcn) |
Vietnamese | sè, nhũ "sè sè; cay sè" (gdhn) |
Vietnamese | sé, nhũ "sé sé" (btcn) |
Vietnamese | sì, nhũ "đen sì" (gdhn) |
Vietnamese | sầy, nhũ "sầy da" (btcn) |