| Definition | change place, shift; move about |
| Unicode | U+79fb |
| TCVN Code | V1-613B |
| Cangjie | HDNIN |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 禾 hoà (115) + 6 strokes |
| Hán-Việt reading | di |
| Mandarin (Pinyin) | yí chǐ yì |
| Cantonese (Jyutping) | ji4 |
| Vietnamese | chòm, nhũ "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" (btcn) |
| Vietnamese | day, nhũ "day dứt; day mắt, day huyệt" (gdhn) |
| Vietnamese | di, nhũ "di dân; di tẩu (đem đi)" (gdhn) |
| Vietnamese | dây, nhũ "dây dưa" (gdhn) |
| Vietnamese | dê, nhũ "con dê; dê cụ, dê xồm" (gdhn) |
| Vietnamese | dơi, nhũ "loài dơi" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | dời, nhũ "chuyển dời; vật đổi sao dời" (vhn) |
| Vietnamese | giay, nhũ "giay trán (bóp trán)" (gdhn) |
| Vietnamese | rời, nhũ "rời khỏi phòng" (gdhn) |
| Vietnamese | xờm, nhũ "bờm xờm; xờm xỡ" (btcn) |
| Vietnamese | đệm, nhũ "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" (btcn) |