Unicode U+79F0
TCVN Code V1-613A
Cangjie HDNF
Total strokes10
Unicode radical + strokes 禾 hoà (115) + 5 strokes
Hán-Việt readingxưng
Vietnamese hấng, nhũ "hấng lấy (hứng lấy)" (gdhn)
Vietnamese xưng, nhũ "xưng hô, xưng vương, xưng tán (khen)" (vhn)
Vietnamese xứng, nhũ "cân xứng, đài xứng (cân bàn); xứng đáng" (gdhn)