Definitioninkstone
Unicode U+786f
TCVN Code V1-6068
Cangjie MRBUU
Total strokes12
Unicode radical + strokes 石 thạch (112) + 7 strokes
Hán-Việt readingnghiễn
Mandarin (Pinyin) yàn
Cantonese (Jyutping) jin6
Vietnamese nghiên, nhũ "bút nghiên" (btcn)
Vietnamese nghiền, nhũ "nghiền nát ra" (vhn)
Vietnamese nghiễn, nhũ "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" (btcn)
Vietnamese nghẽn, nhũ "tắc nghẽn" (gdhn)