Definition | arrow, dart; vow, swear |
Unicode | U+77e2 |
TCVN Code | V1-6059 |
Cangjie | OK |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 矢 thỉ (111) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | thỉ |
Mandarin (Pinyin) | shǐ |
Cantonese (Jyutping) | ci2 |
Vietnamese | thẻ, nhũ "thỏ thẻ; thẻ bài" (gdhn) |
Vietnamese | thỉ, nhũ "thủ thỉ" (vhn) |
Vietnamese | tẻ, nhũ "lẻ tẻ; buồn tẻ" (btcn) |