Definition | eyelid |
Unicode | U+77bc |
TCVN Code | V1-6054 |
Cangjie | BUOMO |
Total strokes | 18 |
Unicode radical + strokes | 目 mục (109) + 13 strokes |
Hán-Việt reading | kiểm |
Mandarin (Pinyin) | jiǎn |
Cantonese (Jyutping) | gim2 lim4 |
Vietnamese | him, nhũ "him him; mắt him" (ty_tdcn) |
Vietnamese | kiểm, nhũ "kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)" (btcn) |
Vietnamese | kèm, nhũ "cập kèm, kèm nhèm" (gdhn) |
Vietnamese | kẻm, nhũ "kẻm nhẻm kèm nhèm" (gdhn) |
Vietnamese | lim, nhũ "lim dim" (vhn) |