| Definition | look at, stare at, gaze at |
| Unicode | U+77a0 |
| Cangjie | BUFBG |
| Total strokes | 16 |
| Radical + strokes | 目 mục (109) + 11 strokes |
| Hán-Việt reading | sanh |
| Mandarin (Pinyin) | chēng zhèng |
| Cantonese (Jyutping) | caang1 tong4 zaang1 |
| Vietnamese | xanh, nhũ "xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác)" (gdhn) |