Definition | to glance at, to peep; glittering; to shine |
Unicode | U+7752 |
TCVN Code | V1-6049 |
Cangjie | BUFF |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 目 mục (109) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | thiểm |
Mandarin (Pinyin) | shǎn |
Cantonese (Jyutping) | sim2 |
Vietnamese | gườm, nhũ "gườm gườm" (vhn) |
Vietnamese | gượm, nhũ "hãy gượm, gượm đã" (btcn) |
Vietnamese | thiểm, nhũ "thiểm (chớp mắt)" (gdhn) |