Definitionmake move, take action
Unicode U+7740
Cangjie TQBU
Total strokes11
Unicode radical + strokes 目 mục (109) + 7 strokes
Radical + strokes 羊 dương (123) + 5 strokes
Hán-Việt readingtrước trứ
Mandarin (Pinyin) zháo zhāo zhuó
Cantonese (Jyutping) zau1 zau2 zoek3 zoek6
Vietnamese nước, nhũ "nước nhà" (ty_tdcn)
Vietnamese trước, nhũ "trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)" (gdhn)