Definition | white; bright, brilliant; clear |
Unicode | U+768e |
Cangjie | HAYCK |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 白 bạch (106) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | kiểu hiệu |
Mandarin (Pinyin) | jiǎo |
Cantonese (Jyutping) | gaau2 |
Vietnamese | hiệu, nhũ "huy hiệụ phù hiệu" (gdhn) |
Vietnamese | kiểu, nhũ "kiểu (sáng trắng)" (gdhn) |