Definition | paralysis, numbness |
Unicode | U+75f9 |
TCVN Code | V1-5F6E |
Cangjie | KWML |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 疒 nạch (104) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | tý |
Mandarin (Pinyin) | bì |
Cantonese (Jyutping) | bei3 |
Vietnamese | tê, nhũ "bệnh tê thấp" (vhn) |
Vietnamese | tí, nhũ "tí (phong làm tê liệt)" (gdhn) |
Vietnamese | tý, nhũ "tý (phong thấp)" (btcn) |