| Definition | jade; rare, precious; elegant |
| Unicode | U+74ca |
| TCVN Code | V1-5F3A |
| Cangjie | MGNBE |
| Total strokes | 19 |
| Radical + strokes | 王 ngọc (96) + 15 strokes |
| Hán-Việt reading | quỳnh |
| Mandarin (Pinyin) | qióng xuán |
| Cantonese (Jyutping) | king4 |
| Vietnamese | quành, nhũ "quành lại (quay lại)" (gdhn) |
| Vietnamese | quýnh, nhũ "lính quýnh" (btcn) |
| Vietnamese | quạnh, nhũ "cô quạnh" (btcn) |
| Vietnamese | quầng, nhũ "quầng mắt" (btcn) |
| Vietnamese | quềnh, nhũ "quềnh quàng" (gdhn) |
| Vietnamese | quỳnh, nhũ "quỳnh dao" (vhn) |