Definition | fine piece of jade |
Unicode | U+7441 |
TCVN Code | V1-5F31 |
Cangjie | MGABU |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 王 ngọc (96) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | mạo |
Mandarin (Pinyin) | mào mèi |
Cantonese (Jyutping) | mou6 mui6 |
Vietnamese | mao, nhũ "mũ mao (ngọc mạo)" (btcn) |
Vietnamese | mùi, nhũ "chín muồi, mùi mẫn" (gdhn) |
Vietnamese | mạo, nhũ "đại mạo (con đồi mồi)" (gdhn) |
Vietnamese | mồi, nhũ "đồi mồi" (vhn) |