Definitiontinkling of jade
Unicode U+73b2
TCVN Code V1-5E7E
Cangjie MGOII
Total strokes9
Unicode radical + strokes 王 ngọc (96) + 5 strokes
Hán-Việt readinglinh
Mandarin (Pinyin) líng
Cantonese (Jyutping) ling4
Vietnamese lanh, nhũ "long lanh" (gdhn)
Vietnamese leng, nhũ "leng keng" (gdhn)
Vietnamese linh, nhũ "linh linh (tiếng ngọc);linh đình" (btcn)
Vietnamese liếng, nhũ "lúng liếng" (vhn)
Vietnamese lẻng, nhũ "lẻng kẻng" (gdhn)