Definition | abruptly, suddenly; abrupt |
Unicode | U+731d |
TCVN Code | V2-8D75 |
Cangjie | KHYOJ |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 犭 khuyển (94) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | thốt |
Mandarin (Pinyin) | cù |
Cantonese (Jyutping) | cyut3 |
Vietnamese | thút, nhũ "thút thít" (gdhn) |
Vietnamese | thốt, nhũ "thốt nhiên" (gdhn) |
Vietnamese | tót, nhũ "bò tót" (btcn) |
Vietnamese | vuốt, nhũ "nanh vuốt" (vhn) |