Definitionyou; that, those; thus; final particle indicating manner
Unicode U+723E
TCVN Code V1-5E51
Cangjie MFBK
Total strokes14
Unicode radical + strokes 爻 hào (89) + 10 strokes
Hán-Việt readingnhĩ
Mandarin (Pinyin) er3
Cantonese (Jyutping) ji5
Vietnamese nhãi, nhũ "nhãi ranh" (vhn)
Vietnamese nhĩ, nhũ "nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)" (btcn)
Vietnamese nhẽ, nhũ "nhẽ nào" (ty_tdcn)
Vietnamese nỉ, nhũ "nỉ non" (ty_tdcn)