Definition | burning-hot, intense; to burn, blaze; splendid, illustrious |
Unicode | U+71be |
TCVN Code | V1-5E3A |
Cangjie | FYIA |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 火 hoả (86) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | sí xí |
Mandarin (Pinyin) | chì |
Cantonese (Jyutping) | ci3 |
Vietnamese | sí, nhũ "sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)" (gdhn) |
Vietnamese | xáy, nhũ "xáy lỗ" (ty_tdcn) |
Vietnamese | xé, nhũ "cấu xé, cay xé" (btcn) |
Vietnamese | xí, nhũ "xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)" (gdhn) |
Vietnamese | xế, nhũ "xế tà, xế bóng" (btcn) |
Vietnamese | xể, nhũ "bị đánh xể mặt" (ty_tdcn) |