Definitionwarm; warmth
Unicode U+71E0
Cangjie FHBK
Total strokes17
Unicode radical + strokes 火 hoả (86) + 13 strokes
Hán-Việt readingúc
Mandarin (Pinyin) yù ào
Cantonese (Jyutping) juk1
Vietnamese úc, nhũ "hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)" (gdhn)