| Definition | bright, splendid, glorious |
| Unicode | U+7199 |
| TCVN Code | V1-5E36 |
| Cangjie | SUF |
| Total strokes | 13 |
| Radical + strokes | 火 hoả (86) + 9 strokes |
| Hán-Việt reading | hi hy |
| Mandarin (Pinyin) | xī yí |
| Cantonese (Jyutping) | hei1 |
| Vietnamese | hi, nhũ "hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)" (gdhn) |
| Vietnamese | hy, nhũ "hy (sáng sủa, quang minh)" (btcn) |
| Vietnamese | hây, nhũ "hây hây đỏ; hây hẩy" (vhn) |