Definition | bright, splendid, glorious |
Unicode | U+7199 |
TCVN Code | V1-5E36 |
Cangjie | SUF |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 火 hoả (86) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | hi hy |
Mandarin (Pinyin) | xī yí |
Cantonese (Jyutping) | hei1 |
Vietnamese | hi, nhũ "hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)" (gdhn) |
Vietnamese | hy, nhũ "hy (sáng sủa, quang minh)" (btcn) |
Vietnamese | hây, nhũ "hây hây đỏ; hây hẩy" (vhn) |