Definition | heat with fire; stew; = 燉 |
Unicode | U+7096 |
TCVN Code | V1-5D77 |
Cangjie | FPU |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 火 hoả (86) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | đôn |
Mandarin (Pinyin) | tún dùn tūn |
Cantonese (Jyutping) | dan6 deon6 |
Vietnamese | don, nhũ "héo don (khô quắt)" (gdhn) |
Vietnamese | đôn, nhũ "đôn kê (gà đun nhừ)" (gdhn) |
Vietnamese | đùn, nhũ "lửa cháy đùn đùn (lửa bốc ngùn ngụt)" (vhn) |