Definition | spirit, soul; spiritual world |
Unicode | U+7075 |
TCVN Code | V1-5D6D |
Cangjie | SMF |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 火 hoả (86) + 3 strokes |
Kang Xi radical + strokes | 彐 kí (58) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | líng lìng |
Cantonese (Jyutping) | ling4 |
Vietnamese | lanh, nhũ "lanh lẹ" (gdhn) |
Vietnamese | leng, nhũ "leng keng" (gdhn) |
Vietnamese | linh, nhũ "linh hồn, linh bài" (vhn) |
Vietnamese | liêng, nhũ "thiêng liêng" (gdhn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "lênh đênh" (gdhn) |
Vietnamese | lẻng, nhũ "lẻng kẻng" (gdhn) |