Definition | clean, purify, pure |
Unicode | U+6f54 |
TCVN Code | V1-5D46 |
Cangjie | EQHF |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | khiết |
Mandarin (Pinyin) | jié |
Cantonese (Jyutping) | git3 |
Vietnamese | khiết, nhũ "tinh khiết" (vhn) |
Vietnamese | khít, nhũ "khít khao, khít rịt" (btcn) |