Definitionhaving the appearance of depth
Unicode U+6f3c
TCVN Code V1-5D44
Cangjie EUOG
Total strokes14
Unicode radical + strokes 氵 thủy (85) + 11 strokes
Mandarin (Pinyin) cuǐ
Cantonese (Jyutping) ceoi2 ceoi4
Vietnamese dồi, nhũ "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" (vhn)
Vietnamese nhôi, nhũ "khúc nhôi (kể lể)" (btcn)