Definition | an ancient state in Shandong province; water bursting forth |
Unicode | U+6ed5 |
TCVN Code | V2-817D |
Cangjie | BFQE |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 10 strokes |
Radical + strokes | 肉 nhục (130) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | đằng |
Mandarin (Pinyin) | téng |
Cantonese (Jyutping) | tang4 |
Vietnamese | dắng, nhũ "dắng lên" (ty_tdcn) |
Vietnamese | đằng, nhũ "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" (vhn) |